Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɹɪn.dəl/

Từ nguyên sửa

Do Andrew Clements đặt trong tiểu thuyết trẻ em Frindle năm 1996.

Danh từ sửa

frindle (số nhiều frindles)

  1. (Ít dùng, hài hước) Bút bi.

Đồng nghĩa sửa