Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fʁik.sjɔ.ne/

Ngoại động từ sửa

frictionner ngoại động từ /fʁik.sjɔ.ne/

  1. Xoa.
    Frictionner un malade — xoa cho người ốm

Tham khảo sửa