foulée
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /fu.le/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
foulée /fu.le/ |
foulées /fu.le/ |
foulée gc /fu.le/
- Vết chân (của thú vật).
- Cách nhấn bước (khi chạy).
- Courir d’une foulée souple — chạy nhấn bước nhẹ nhàng
- Bước chạy; bước chân.
- Courir à grandes foulée — chạy bước dài
- Mẻ da thuộc.
Thành ngữ sửa
dans la foulée : à la suite, juste derrière - ngay sau đó
Tham khảo sửa
- "foulée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)