Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɔrd.ʒiɳ/

Động từ sửa

forging

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "forge" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

forging /ˈfɔrd.ʒiɳ/

  1. Mẩu kim loại thành hình nhờ ép nén.

Tham khảo sửa