Tiếng Anh sửa

 
foot

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

foot số nhiều feet /ˈfʊt/

  1. Chân, bàn chân (người, thú... ).
  2. Bước chân, cách đi.
    swift of foot — có bước đi nhanh
  3. (Quân sự) Bộ binh.
    horse, foot and artillery — kỵ binh, bộ binh và pháo binh
  4. Chân (giường, ghế, tường, núi... ); bệ phía dưới, cuối.
    at the foot of a page — ở cuối trang
  5. Phút (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 0, 3048 m).
  6. Âm tiết ((thơ ca)).
  7. (Thực vật học) Gốc cánh (hoa).
  8. Cặn bã ((thường) foot).
  9. Đường thô ((thường) foots).
  10. (Foots) (như) footlights.

Thành ngữ sửa

Ngoại động từ sửa

foot ngoại động từ /ˈfʊt/

  1. Đặt chân lên.
  2. Thay bàn chân cho; khâu bàn chân cho (bít tất).
  3. (Thông tục) Thanh toán (hoá đơn).
  4. (Thông tục) Cộng, cộng gộp.

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

foot nội động từ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) /ˈfʊt/

  1. Đi bộ.
  2. Nhảy.

Thành ngữ sửa

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa