Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

flyer

  1. Vật bay, con vậtcánh (như chim, sâu bọ... ).
  2. Xe đi nhanh như bay; con vật bay nhanh.
  3. Người lái máy bay.
  4. Cái nhảy vút lên.
  5. (Thông tục) Người nhiều tham vọng.
  6. (Kỹ thuật) Bánh đà.

Tham khảo sửa