Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fjorten
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Số từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Số từ
sửa
fjorten
Mười bốn (14).
Jeg blir borre en
fjorten
dagers tid.
fjorten
dager
— Mười bốn ngày, hai tuần.
Từ dẫn xuất
sửa
(0)
fjortende
: Thứ,
hạng
,
bậc
mười
bốn
.
Tham khảo
sửa
"
fjorten
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)