Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɑɪ.nᵊl.li/
  Hoa Kỳ

Phó từ sửa

finally /ˈfɑɪ.nᵊl.li/

  1. Cuối cùng, sau cùng.
  2. Dứt khoát.
    to settle a matter finally — giải quyết dứt khoát một vấn đề

Tham khảo sửa