Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

fifth ( không so sánh được)

  1. Thứ năm.

Thành ngữ sửa

Danh từ sửa

fifth (số nhiều fifths)

  1. Một phần năm.
  2. Người thứ năm; vật thứ năm; ngày mồng năm.
  3. (Số nhiều) Nguyên vật liệu loại năm.
  4. Một phần năm galông.
  5. (Âm nhạc) Quãng năm, âm năm.

Tham khảo sửa