Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɛnt.siɳ/

Động từ sửa

fencing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "fence" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

fencing (không đếm được) /ˈfɛnt.siɳ/

  1. Sự rào dậu.
  2. Hàng rào; vật liệu làm hàng rào.
  3. (Kỹ thuật) Cái chắn.
  4. Thuật đấu kiếm, thuật đánh kiếm.
  5. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự tranh luận.
  6. Sự che chở, sự bảo vệ.
  7. Sự đẩy lui, sự ngăn chặn được, sự tránh được, sự gạt được.
  8. Sự oa trữ (của ăn cắp).

Tham khảo sửa