Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

fake /ˈfeɪk/

  1. (Hàng hải) Vòng dây cáp.

Ngoại động từ sửa

fake 'động từ /ˈfeɪk/

  1. (Hàng hải) Cuộn (dây cáp).

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

fake /ˈfeɪk/

  1. Vật làm giả, đồ giả mạo; đồ cổ giả mạo.
  2. Báo cáo bịa.
  3. (Định ngữ) Giả, giả mạo.

Ngoại động từ sửa

fake ngoại động từ /ˈfeɪk/

  1. Làm giống như thật.
  2. Làm giả, giả mạo.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Ứng khẩu (một đoạn nhạc ja).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)