fødselsdag
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fødselsdag | fødselsdagen |
Số nhiều | fødselsdager | fødselsdagene |
fødselsdag gđ
Từ dẫn xuất sửa
- (1) fødselsdagspresang gđ: Quà sinh nhật.
Tham khảo sửa
- "fødselsdag", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)