Tiếng Anh sửa

 
eye

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

eye (số nhiều eyes hoặc (lỗi thời hoặc phương ngữ) eyen)

  1. mắt: cơ quan thị giác của con người hoặc con vật
  2. lỗ

Động từ sửa

eye (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn eyes, phân từ hiện tại eyeing hoặc eying, quá khứ đơn và phân từ quá khứ eyed)

to eyenhìn