Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪk.ˈstrɔr.də.ˌnɛr.i/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

extraordinary /ɪk.ˈstrɔr.də.ˌnɛr.i/

  1. Lạ thường, khác thường; to lớn lạ thường.
  2. Đặc biệt.
    envoy extraordinary — công sự đặc mệnh

Tham khảo sửa