exclusif
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɛk.skly.zif/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | exclusif /ɛk.skly.zif/ |
exclusifs /ɛk.skly.zif/ |
Giống cái | exclusive /ɛk.skly.ziv/ |
exclusives /ɛk.skly.ziv/ |
exclusif /ɛk.skly.zif/
- Chuyên nhất; độc chiếm, độc quyền.
- Droit exclusif — quyền chuyên nhất, độc quyền
- Amour exclusif — mối tình chuyên nhất
- Chấp nhất, cố chấp.
- Homme exclusif dans ses idées — người cố chấp trong ý kiến của mình
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "exclusif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)