es
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
es (số nhiều esses)
- Xem ess
Tiếng Iceland sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɛːs/
Danh từ sửa
es gt chủ cách, đổi cách, thuộc cách số nhiều (thuộc cách ess)
Từ liên hệ sửa
Tiếng Bổ trợ Quốc tế sửa
Động từ sửa
es
- Thời hiện tại của [[esar#Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 14: The language code "ina" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..|esar]] (“là”)
Tiếng Catalan sửa
Đại từ sửa
es (ghép trước, rút gọn s’, ghép sau se, ghép sau rút gọn ’s)
Tiếng Đức sửa
Cách phát âm sửa
(nam giới) | [ʔɛs] |
Đại từ nhân xưng sửa
es gt chủ cách và đổi cách (vị cách ihm, thuộc cách seiner)
Danh từ sửa
es gt số ít và số nhiều
Tiếng Galicia sửa
Động từ sửa
es
- Động từ chia ở ngôi thứ hai số ít của ser
Tiếng Hà Lan sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɛs/
- IPA: /əs/
Danh từ sửa
es gđ (không đếm được)
Phó từ sửa
es
- Viết tắt của eens
- Kom es hier — Lại đây (một chốc).
Tiếng Ido sửa
Động từ sửa
es
- Thời hiện tại của [[esar#Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 14: The language code "ido" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..|esar]] (“là”)
Đồng nghĩa sửa
Tiếng Indonesia sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Hà Lan ijs.
Danh từ sửa
es
Tiếng Latvia sửa
Đại từ sửa
es chủ cách, ngôi thứ nhất số ít (thuộc cách manis, vị cách man, nghiệp cách mani, vị trí cách manī)
Tiếng Latinh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /es/
Danh từ sửa
es không biến được
- Chữ S.
Ghi chú sử dụng sửa
Có nhiều tên gợi ý cho chữ S. Tên gọi phổ biến nhất là es hoặc s (chỉ phát âm nguyên âm). Tuy nhiên, có chứng hỗ trợ các tên gọi sē, sss, əs, sə, và ngay cả ισσε. Tên gọi cuối cùng xuất hiện trên giấy cói Antinoë thứ nhất vào thế kỷ 4 hay 5, tờ này chứa các tên Latinh của bảng chữ cái La Mã được chuyển tự ra tiếng Hy Lạp.
Tham khảo sửa
- Arthur E. Gordon (1973) The Letter Names of the Latin Alphabet (University of California Publications: Classical Studies), tập 9, NXB Đại học California, tr. 30–31, 42–44, 63
Động từ sửa
es
- Động từ chia ở ngôi thứ hai số ít của sum
- Dạng mệnh lệnh chủ động ở ngôi thứ hai của [[sum#Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 14: The language code "lat" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..|sum]] (“là”)
- Động từ chia ở ngôi thứ hai số ít của edō
- Dạng mệnh lệnh chủ động ở ngôi thứ hai của [[edō#Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 14: The language code "lat" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..|edō]] (“ăn”)
Đồng nghĩa sửa
- dạng của edō
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɛ/
Động từ sửa
es
- Động từ chia ở ngôi thứ hai số ít của être
Quốc tế ngữ sửa
Danh từ sửa
es (số nhiều es-oj, đổi cách es-on, đổi cách số nhiều es-ojn)
- Chữ S.
Tiếng Tây Ban Nha sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /e̞s/
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Latinh est, từ esse.
Động từ sửa
es
- (Nghi thức?) Động từ chia ở ngôi thứ hai số ít của ser
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của ser