Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

es (số nhiều esses)

  1. Xem ess

Tiếng Iceland sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

es gt chủ cách, đổi cách, thuộc cách số nhiều (thuộc cách ess)

  1. (Âm nhạc) E giáng.

Từ liên hệ sửa

Tiếng Bổ trợ Quốc tế sửa

Động từ sửa

es

  1. Thời hiện tại của [[esar#Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 14: The language code "ina" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..|esar]] (“là”)

Tiếng Catalan sửa

Đại từ sửa

es (ghép trước, rút gọn s’, ghép sau se, ghép sau rút gọn ’s)

  1. Tự , tự mình, bản thân mình, chính mình; tự chúng, tự họ, tự.
  2. Nhau.

Tiếng Đức sửa

Cách phát âm sửa

  (nam giới)

Đại từ nhân xưng sửa

es gt chủ cách và đổi cách (vị cách ihm, thuộc cách seiner)

  1. Cái đó, điều đó, con vật đó.

Danh từ sửa

es gt số ítsố nhiều

  1. (Âm nhạc) E giáng.

Tiếng Galicia sửa

Động từ sửa

es

  1. Động từ chia ở ngôi thứ hai số ít của ser

Tiếng Hà Lan sửa

Cách phát âm sửa

danh từ
phó từ

Danh từ sửa

es  (không đếm được)

  1. (Thực vật học) Cây tần bì.

Phó từ sửa

es

  1. Viết tắt của eens
    Kom es hier — Lại đây (một chốc).

Tiếng Ido sửa

Động từ sửa

es

  1. Thời hiện tại của [[esar#Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 14: The language code "ido" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..|esar]] (“là”)

Đồng nghĩa sửa

Tiếng Indonesia sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Hà Lan ijs.

Danh từ sửa

es

  1. Băng, nước đá.

Tiếng Latvia sửa

Đại từ sửa

es chủ cách, ngôi thứ nhất số ít (thuộc cách manis, vị cách man, nghiệp cách mani, vị trí cách manī)

  1. Tôi, ta.

Tiếng Latinh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

es không biến được

  1. Chữ S.

Ghi chú sử dụng sửa

Có nhiều tên gợi ý cho chữ S. Tên gọi phổ biến nhất là es hoặc s (chỉ phát âm nguyên âm). Tuy nhiên, có chứng hỗ trợ các tên gọi , sss, əs, , và ngay cả ισσε. Tên gọi cuối cùng xuất hiện trên giấy cói Antinoë thứ nhất vào thế kỷ 4 hay 5, tờ này chứa các tên Latinh của bảng chữ cái La Mã được chuyển tự ra tiếng Hy Lạp.

Tham khảo sửa

  • Arthur E. Gordon (1973) The Letter Names of the Latin Alphabet (University of California Publications: Classical Studies), tập 9, NXB Đại học California, tr. 30–31, 42–44, 63

Động từ sửa

es

  1. Động từ chia ở ngôi thứ hai số ít của sum
  2. Dạng mệnh lệnh chủ động ở ngôi thứ hai của [[sum#Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 14: The language code "lat" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..|sum]] (“là”)
  3. Động từ chia ở ngôi thứ hai số ít của edō
  4. Dạng mệnh lệnh chủ động ở ngôi thứ hai của [[edō#Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 14: The language code "lat" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..|edō]] (“ăn”)

Đồng nghĩa sửa

dạng của edō

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Động từ sửa

es

  1. Động từ chia ở ngôi thứ hai số ít của être

Quốc tế ngữ sửa

Danh từ sửa

es (số nhiều es-oj, đổi cách es-on, đổi cách số nhiều es-ojn)

  1. Chữ S.

Tiếng Tây Ban Nha sửa

Cách phát âm sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Latinh est, từ esse.

Động từ sửa

es

  1. (Nghi thức?) Động từ chia ở ngôi thứ hai số ít của ser
  2. Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của ser


Từ liên hệ sửa