Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɛr.ə/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

era /ˈɛr.ə/

  1. Thời đại, kỷ nguyên.
    Christian era — công nguyên
  2. (Địa lý,địa chất) Đại.
    mesozoic era — đại trung sinh

Tham khảo sửa