Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈi.kwə.ˌlɑɪz/

Ngoại động từ sửa

equalize ngoại động từ /ˈi.kwə.ˌlɑɪz/

  1. Làm bằng nhau, làm ngang nhau.
  2. (Thể dục, thể thao) Gỡ hoà (bóng đá... ).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa