Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈkəm.brənts/

Danh từ sửa

encumbrance /ɪn.ˈkəm.brənts/

  1. Gánh nặng.
    without encumbrance — không có gánh nặng gia đình, không có con
  2. Sự phiền toái, điều phiền toái.
  3. Sự trở ngại, sự cản trở; điều trở ngại, điều cản trở.

Tham khảo sửa