embroider
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɪm.ˈbrɔɪ.dɜː/
Hoa Kỳ | [ɪm.ˈbrɔɪ.dɜː] |
Ngoại động từ sửa
embroider (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn embroiders, phân từ hiện tại embroidering, quá khứ đơn và phân từ quá khứ embroidered)
Chia động từ sửa
embroider
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "embroider", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)