Mở trình đơn chính
Trang chính
Ngẫu nhiên
Lân cận
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
elder – Theo ngôn ngữ khác
elder có sẵn trong 39 ngôn ngữ.
Trở lại elder.
Ngôn ngữ
Afrikaans
català
Deutsch
eesti
English
español
euskara
français
Frysk
Gagana Samoa
Ido
italiano
Kiswahili
kurdî
Limburgs
magyar
Oromoo
Plattdüütsch
polski
português
Simple English
suomi
svenska
Tagalog
Ελληνικά
русский
اردو
संस्कृतम्
বাংলা
தமிழ்
తెలుగు
ಕನ್ನಡ
മലയാളം
ไทย
မြန်မာဘာသာ
ၽႃႇသႃႇတႆး
中文
日本語
한국어