Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
elder
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɛɫ.dɜː/
Hoa Kỳ
[ˈɛɫ.dɜː]
Tính từ
sửa
elder
/ˈɛɫ.dɜː/
Nhiều
tuổi
hơn
.
elder
brother
— anh
Danh từ
sửa
elder
/ˈɛɫ.dɜː/
Người
nhiều
tuổi
hơn
.
(
Số nhiều
)
Bậc
huynh trưởng
.
Danh từ
sửa
elder
/ˈɛɫ.dɜː/
(
Thực vật học
)
Cây
cơm cháy
.
Tham khảo
sửa
"
elder
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)