Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

eight /ˈeɪt/

  1. Tám.
    to be eight — lên tám (tuổi)

Danh từ sửa

eight /ˈeɪt/

  1. Số tám.
  2. Hình con số tám.
  3. (Thể dục, thể thao) Đội tám người (bơi chèo).

Thành ngữ sửa

  • to have one over the eight: (Từ lóng) Khá say.

Tham khảo sửa