Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

/noʊn ˈɛk təˌdɜrm/

Tính từ sửa

ectodermal (không thể so sánh)

  1. (sinh vật học) Của hoặc liên quan đến ectoderm; của hoặc liên quan đến ngoại bì.

Thuật ngữ liên quan sửa

Tham khảo sửa