Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
drektig
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
drektig
gt
drektig
Số nhiều
drektige
Cấp
so sánh
—
cao
—
drektig
Có mang
,
có chửa
(thú vật).
Kua er
drektig
.
Tham khảo
sửa
"
drektig
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)