Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

dram /ˈdræm/

  1. (Như) Drachm.
  2. Hớp rượu nhỏ; cốc rượu nhỏ.
    to have a dram — uống một cốc rượu nhỏ

Tham khảo sửa