Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

dix-neuf

  1. Mười chín.
  2. (Thứ) Mười chín.
    Page dix-neuf — trang mười chín

Danh từ sửa

dix-neuf

  1. Mười chín.
  2. Ngày mười chín.
    Le dix-neuf février — ngày mười chín tháng hai

Tham khảo sửa