Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dix-neuf
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
dix-neuf
Mười
chín
.
(
Thứ
)
Mười
chín
.
Page
dix-neuf
— trang mười chín
Danh từ
sửa
dix-neuf
gđ
Mười
chín
.
Ngày
mười
chín
.
Le
dix-neuf
février
— ngày mười chín tháng hai
Tham khảo
sửa
"
dix-neuf
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)