diurnal
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /dɑɪ.ˈɜː.nᵊl/
Hoa Kỳ | [dɑɪ.ˈɜː.nᵊl] |
Tính từ sửa
diurnal /dɑɪ.ˈɜː.nᵊl/
Tham khảo sửa
- "diurnal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /djyʁ.nal/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
diurnal /djyʁ.nal/ |
diurnal /djyʁ.nal/ |
diurnal gđ /djyʁ.nal/
Tham khảo sửa
- "diurnal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)