Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
distillat
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dis.ti.la/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
distillat
/dis.ti.la/
distillats
/dis.ti.la/
distillat
gđ
/dis.ti.la/
(
Hóa học, kỹ thuật
)
Phần
cất
.
Tham khảo
sửa
"
distillat
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)