Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌdɪs.ᵊn.ˈɡeɪdʒ/

Ngoại động từ sửa

disengage ngoại động từ /ˌdɪs.ᵊn.ˈɡeɪdʒ/

  1. Làm rời ra, cởi ra, tháo ra; thả ra.
  2. Làm thoát ra, làm bốc lên (hơi... ).
  3. (Thể dục, thể thao) Gỡ (một đường kiếm).

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

disengage nội động từ /ˌdɪs.ᵊn.ˈɡeɪdʒ/

  1. Tách rời, xa rời ra; thoát khỏi sự ràng buộc.
  2. Thoát ra, bốc lên (hơi... ).
  3. (Thể dục, thể thao) Gỡ đường kiếm.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa