Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdɜːt/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ sửa

dirt ngoại động từ /ˈdɜːt/

  1. Đâm bằng dao găm.

Danh từ sửa

dirt /ˈdɜːt/

  1. Đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, đồ dơ dáy.
  2. Bùn nhão; ghét.
    hands igrained with dirt — tay cáu ghét
  3. Đất.
  4. Vật rác rưởi, vật vô giá trị.
  5. Lời nói tục tĩu, lời thô bỉ, lời thô tục.
    to talk dirt — nói tục tĩu

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa