Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
directness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/də.ˈrɛkt.nəs/
Danh từ
sửa
directness
/də.ˈrɛkt.nəs/
Tính
thẳng
,
tính
trực tiếp
.
Tính
thẳng
,
tính
thẳng thắn
,
tính
không
quanh co
úp
mở
(câu trả lời... ).
Tham khảo
sửa
"
directness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)