Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
destroy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dɪ.ˈstrɔɪ/
Hoa Kỳ
[dɪ.ˈstrɔɪ]
Ngoại động từ
sửa
destroy
ngoại động từ
/dɪ.ˈstrɔɪ/
Phá
,
phá hoại
,
phá
huỷ
,
tàn phá
,
tiêu diệt
.
Làm
mất
hiệu lực
,
triệt phá
.
to
destroy
oneself
— tự sát
Tham khảo
sửa
"
destroy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)