depressiv
Tiếng Na Uy sửa
Tính từ sửa
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | depressiv |
gt | depressivt | |
Số nhiều | depressive | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
depressiv
- Thất vọng, tuyệt vọng.
- Hun fikk medikamenter fordi hun var depressiv.
Tham khảo sửa
- "depressiv", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)