Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dɪ.ˈpoʊz/
  Hoa Kỳ

Động từ sửa

depose /dɪ.ˈpoʊz/

  1. Phế truất (vua... ); hạ bệ.
    to depose someone from office — cách chức ai
  2. (Pháp lý) Cung khai, cung cấp bằng chứng (sau khi đã thề).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa