Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dɑ̃.tal/

Tính từ sửa

dentale /dɑ̃.tal/

  1. (Ngôn ngữ học) Xem dent I
    Consonne dentale — phụ âm răng

Danh từ sửa

dentale gc /dɑ̃.tal/

  1. (Ngôn ngữ học) Phụ âm răng.

Tham khảo sửa