Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dɪ.ˈfeɪm/

Ngoại động từ sửa

defame ngoại động từ /dɪ.ˈfeɪm/

  1. Nói xấu, phỉ báng, làm mất danh dự.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa