Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dɪ.ˈbeɪt/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

debate /dɪ.ˈbeɪt/

  1. Cuộc tranh luận, cuộc thảo luận, cuộc tranh cãi.
  2. (The debates) Biên bản chính thức của những phiên họp nghị viện.

Động từ sửa

debate /dɪ.ˈbeɪt/

  1. Tranh luận, tranh cãi, bàn cãi (một vấn đề... ).
  2. Suy nghĩ, cân nhắc.
    to debate a matter in one's mind — suy nghĩ cân nhắc một vấn đề trong óc

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa