Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧˧˥˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟɛ˧˥ɟɛ˧˥˧

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

de

  1. (Thực vật học) Quế.

Động từ sửa

de

  1. Chạy (xe) ngược, chạy (xe) lùi.
    Phải de xe ra khỏi ga ra trước tiên.

Tham khảo sửa

Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Từ đồng âm sửa

Từ tương tự sửa

Ngoại động từ sửa

de ngoại động từ

  1. (Geordie) Làm, thực hiện.

Đồng nghĩa sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Bồ Đào Nha sửa

Cách phát âm sửa

Giới từ sửa

de

  1. Của.
  2. Thuộc, của, .
  3. Trong, trong đám.
  4. Từ.
  5. Bằng.

Tiếng Bổ trợ Quốc tế sửa

Giới từ sửa

de

  1. Của.
  2. Thuộc, của, .
  3. Trong, trong đám.
  4. Từ.
  5. Bằng.

Tiếng Catalan sửa

Cách phát âm sửa

Giới từ sửa

de

  1. Của.
  2. Thuộc, của, .
  3. Trong, trong đám.
  4. Từ.
  5. Bằng.

Tiếng Đan Mạch sửa

Mạo từ sửa

de số nhiều, hạn định

  1. Cái, con, người...
  2. Ấy, này (người, cái, con...).

Đại từ nhân xưng sửa

da

  1. Chúng nó, chúng, họ.

Tiếng Hà Lan sửa

Cách phát âm sửa

Mạo từ sửa

Bản mẫu:nld-article hạn định

  1. Cái, con, người...
    het boek — cái cuốn sách
    de boeken — những cuốn sách
  2. Ấy, này (người, cái, con...).
    de man — ông ấy
    de vrouw — bà ấy

Ghi chú sử dụng sửa

Sử dụng đằng trước danh từ giống đực hay giống cái, số ít hay số nhiều, để chỉ đến cái người hay cái vật dứt khoát.

Từ liên hệ sửa

Tiếng Hungary sửa

Cách phát âm sửa

Liên từ sửa

de

  1. Nhưng, nhưng mà.
  2. Nếu như; giá như; giá mà.

Tiếng Ido sửa

Giới từ sửa

de

  1. Của.
  2. Thuộc, của, .
  3. Trong, trong đám.
  4. Từ.
  5. Bằng.

Trái nghĩa sửa

Tiếng Ireland sửa

Giới từ sửa

de

  1. Của.
  2. Thuộc, của, .

Tiếng Latinh sửa

Giới từ sửa

de

  1. Của.
  2. Thuộc, của, .
  3. Về, về việc.
    "De rebus mathematicis" — "Concerning mathematical things"

Ghi chú sử dụng sửa

Được sử dụng với bổ ngữ tòng cách.

Từ liên hệ sửa

Danh từ sửa

de gt

  1. Chữ D, d.

Tiếng Lojban sửa

cmavo sửa

de

  1. (pro-sumti) Một người nào đó; một điều gì đó, một việc gì đó; cái gì đó.

Ghi chú sử dụng sửa

de lặp đi lặp lại trong những câu có liên quan lôgic chỉ đến cùng thứ.

Từ liên hệ sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Từ tương tự sửa

Giới từ sửa

de

  1. Của.
  2. Thuộc, của, .
  3. Trong, trong đám.
  4. Từ.
  5. Bằng.

Mạo từ sửa

de

  1. (Bất định) Một ít, một vài, dăm ba.
  2. (Phủ định) Một; một (như kiểu); một (nào đó).

Đồng nghĩa sửa

Từ dẫn xuất sửa

Quốc tế ngữ sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Latinh de. Từ tiếng Pháp de. Từ tiếng Tây Ban Nha de.

Giới từ sửa

de

  1. Của.
  2. Thuộc, của, .
  3. Trong, trong đám.
  4. Từ.
  5. Bằng.

Tiếng Rumani sửa

Giới từ sửa

de đổi cách

  1. Từ.
  2. Bằng.
    casa mea nu este departe de aici — nhà tôi không xa đây
  3. Của.
  4. Thuộc, của, .
  5. Chứa đựng.
    o ceaşcă de ceai — tách trà
  6. (Đứng sau một danh từ về học vị; không dịch)
    un profesor de matematică — một tiến sĩ toán học

Tiếng Tây Ban Nha sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Latinh de.

Cách phát âm sửa

Giới từ sửa

de

  1. Về.
    un libro es de José — cuốn sách về José (Giu-se)
  2. Chứa đựng.
    una botella de leche — bình sữa, trai sữa
  3. Để, với mục đích là.
    una pluma de escribir — cái bút dùng để viết
  4. Làm bằng, bằng.
    el vaso de vidrio — lọ thủy tinh, lọ kiếng
  5. .
    muerto de inanición — chết đói
  6. Thuộc, của, .
    una persona de Colombia — một người Colombia
  7. Làm theo cách.
    un dibujo de mano alzada
  8. Xuất từ.
    agua de manantial — nước nguồn (sông)
  9. Cách.
    lejos de nosotros — cách xa chúng tôi, cách xa chúng ta
  10. (thái độ, cá tính).
    gente de mal vivir — những người mất dạy
  11. Từ
    de la Ceca a la Meca — (tìm) khắp nơi; (tìm) mãi
  12. Trong lúc, vào lúc, trong thời gian, vào.
    vivir de noche, dormir de día — thức ban đêm, ngủ ban ngày
  13. Với (ý định), vào (tình trạng).
    lo hizo de adrede — (anh ấy, chị ấy, ...) cố tính (làm gì)
  14. (Đứng sau một danh từ ngụ ý tính chất của ai, cái gì; không dịch)
    el aturdido de Juan
  15. (Dùng để xưng ai một cách mỉa mai)
    Señor de Zapatero — Ngài Đóng giày

Ghi chú sử dụng sửa

Del được sử dụng thay vì de el.

Đồng nghĩa sửa

để
từ
trong lúc
với ý định

Từ dẫn xuất sửa

Thành ngữ sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
de des

de gc

  1. Chữ D, d.

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sửa

Liên từ sửa

de

  1. Cũng, cũng vậy, cũng thế.

Động từ sửa

de lối mệnh lệnh

  1. Nói; tuyên bố.

Tiếng Thụy Điển sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdiː/ (Thụy Điển, Phần Lan)

Mạo từ hạn định sửa

de gch số nhiều

  1. Xem den
    De röda bollarna.

Đại từ sửa

de gch

  1. Chúng nó, chúng, họ.

Tiếng Tok Pisin sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Anh day.

Danh từ sửa

de

  1. Ngày.

Từ liên hệ sửa

Tiếng Ý sửa

Giới từ sửa

de

  1. Của.
  2. Thuộc, của, .
  3. Trong, trong đám.
  4. Từ.
  5. Bằng.