Tiếng Bố Y sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

dal

  1. ông ngoại.
  2. mắt.

Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít dal dalen
Số nhiều daler dalene

dal

  1. Thung lũng.
    Elva renner fra fjellet og ned gjennom dalen.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Nam Động sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ta⁵⁵/

Danh từ sửa

dal

  1. Mắt.