dag
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈdæɡ/
Danh từ sửa
dag /ˈdæɡ/
Động từ sửa
dag /ˈdæɡ/
Tham khảo sửa
- "dag", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Girirra sửa
Danh từ sửa
dag
- tai.
Tham khảo sửa
- Mekonnen Hundie Kumbi (2015) The Grammar of Girirra (A Lowland East Cushitic Language of Ethiopia) (bằng tiếng Anh). Addis Ababa, Ethiopia.
Tiếng Hà Lan sửa
Danh từ sửa
Dạng bình thường | |
Số ít | dag |
Số nhiều | dagen |
Dạng giảm nhẹ | |
Số ít | dagje, daagje |
Số nhiều | dagjes, daagjes |
dag gđ (số nhiều dagen, giảm nhẹ dagje gt hoặc daagje gt)
- ngày, thời gian bằng 24 tiếng đồng hồ
- ngày, khoảng thời gian từ nửa đêm tới nửa đêm sau
- ban ngày, khoảng thời gian mà có ánh sáng mặt trời, giữa bình minh và lúc mặt trời lặn
Đồng nghĩa sửa
Trái nghĩa sửa
- nacht (3)
Thán từ sửa
dag