Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

dad /ˈdæd/

  1. (Thông tục) Ba, cha, bố, thầy.

Tham khảo sửa

Tiếng Dabarre sửa

Danh từ sửa

dad

  1. người.

Tiếng Đông Yugur sửa

Danh từ sửa

dad

  1. gỉ sét.

Tham khảo sửa

  • Juha Janhunen, The Mongolic Languages (2006) →ISBN

Tiếng Somali sửa

Danh từ sửa

dad

  1. người.