dabble
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈdæ.bəl/
Hoa Kỳ | [ˈdæ.bəl] |
Ngoại động từ sửa
dabble ngoại động từ /ˈdæ.bəl/
Nội động từ sửa
dabble nội động từ /ˈdæ.bəl/
- Vầy, lội, mò, khoắng.
- (Nghĩa bóng) (+ in, at) làm chơi, làm bời, làm theo kiểu tài tử, học đòi.
- to dabble in poetry — học đòi làm thơ
Tham khảo sửa
- "dabble", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)