dạ con
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
za̰ːʔ˨˩ kɔn˧˧ | ja̰ː˨˨ kɔŋ˧˥ | jaː˨˩˨ kɔŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟaː˨˨ kɔn˧˥ | ɟa̰ː˨˨ kɔn˧˥ | ɟa̰ː˨˨ kɔn˧˥˧ |
Danh từ sửa
dạ con
- Bộ phận sinh dục bên trong của phụ nữ hay động vật có vú giống cái, chứa thai trong suốt thời kỳ thai nghén.