Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /de.zɛ̃.fɛk.te/

Ngoại động từ sửa

désinfecter ngoại động từ /de.zɛ̃.fɛk.te/

  1. Tẩy uế; khử trùng.
    Désinfecter une chambre — tẩy uế một căn phòng
    Désinfecter une plaie — khử trùng một vết thương

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa