Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /de.pe.ʁiʁ/

Nội động từ sửa

dépérir nội động từ /de.pe.ʁiʁ/

  1. Tàn lụi; héo hắt.
    Plante qui dépérit — cây tàn lụi
    Industrie qui dépérit — nền công nghiệp tàn lụi

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa