Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
déficit
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.fi.sit/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
déficit
/de.fi.sit/
déficits
/de.fi.sit/
déficit
gđ
/de.fi.sit/
Số
thiếu hụt
.
Budget en
déficit
— ngân sách thiếu hụt
Tham khảo
sửa
"
déficit
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)