Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /de.by.te/

Nội động từ sửa

débuter nội động từ /de.by.te/

  1. Bắt đầu.
    Il débute bien — hắn bắt đầu khá
  2. Mới vào nghề.
    Acteur qui débute — diễn viên mới vào nghề

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa