curieux
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ky.ʁjø/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | curieux /ky.ʁjø/ |
curieux /ky.ʁjø/ |
Giống cái | curieuse /ky.ʁjøz/ |
curieuses /ky.ʁjøz/ |
curieux /ky.ʁjø/
- Ham biết.
- Esprit curieux — tính ham biết
- Tò mò, thóc mách.
- Un enfant trop curieux — đứa trẻ quá tò mò
- Lý thú; lạ lùng.
- Par une curieuse coïncidence — do một sự trùng hợp lạ lùng
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Thích thu thập.
- Curieux de tableaux — thích thu thập tranh
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Chăm chú đến.
- Curieux de propreté — chăm chú đến sự sạch sẽ
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Kỹ lưỡng, cẩn thận.
- Soin curieux — sự chăm nom kỹ lưỡng
Trái nghĩa sửa
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | curieuse /ky.ʁjøz/ |
curieuses /ky.ʁjøz/ |
Số nhiều | curieuse /ky.ʁjøz/ |
curieuses /ky.ʁjøz/ |
curieux /ky.ʁjø/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
curieux /ky.ʁjø/ |
curieux /ky.ʁjø/ |
curieux gđ /ky.ʁjø/
Tham khảo sửa
- "curieux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)