Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkə.nɪŋ/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

cunning /ˈkə.nɪŋ/

  1. Sự xảo quyệt, sự xảo trá, sự gian giảo, sự láu cá, sự ranh vặt, sự khôn vặt.
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Sự khéo léo, sự khéo tay.

Tính từ sửa

cunning /ˈkə.nɪŋ/

  1. Xảo quyệt, xảo trá, gian giảo, láu cá, ranh vặt, khôn vặt.
    a cunning trick — trò láu cá, thủ đoạn xảo quyệt
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) xinh xắn, đáng yêu, duyên dáng
  3. quyến rũ.
    a cunning smile — nụ cười duyên dáng
  4. (Từ cổ,nghĩa cổ) Khéo léo, khéo tay.
    a cunning workman — người thợ khéo tay

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)