crude
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈkruːd/
Hoa Kỳ | [ˈkruːd] |
Tính từ sửa
crude /ˈkruːd/
- Nguyên, sống, thô, chưa luyện.
- crude oil — dầu thô
- Chưa chín, còn xanh (quả cây).
- Không tiêu (đồ ăn).
- Thô thiển, chưa gọt giũa, mới phác qua.
- crude methods — những phương pháp thô thiển
- Thô lỗ, lỗ mãng, tục tằn, thô bỉ; thô bạo.
- crude manners — tác phong lỗ mãng
- crude violation — sự vi phạm thô bạo
- (Y học) Chưa phát triển, còn đang ủ (bệnh).
- (Ngôn ngữ học) Không biến cách.
Tham khảo sửa
- "crude", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)